Có 2 kết quả:
妈妈桑 mā ma sāng ㄇㄚ ㄙㄤ • 媽媽桑 mā ma sāng ㄇㄚ ㄙㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mama-san, middle-aged woman who runs a brothel, bar etc (loanword from Japanese)
(2) madam
(2) madam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mama-san, middle-aged woman who runs a brothel, bar etc (loanword from Japanese)
(2) madam
(2) madam
Bình luận 0